ân cần
Jump to navigation
Jump to search
See also: ancan
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 殷勤.
Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]- thoughtful
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 192:
- Sự ân cần của Nagamoto khiến Vạn cảnh giác.
- Nagamoto's thoughtfulness put Vạn on his guard.