đẳng thức

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 等式.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đẳng thức

  1. (mathematics) equality
    • 1979, S.M. Targ, translated by Phạm Huyền, Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 244:
      Định luật này được biểu diễn dưới dạng toán học bằng đẳng thức vectơ: m w = F.
      This law can be expressed mathematically as a vector equality: m w = F.
[edit]