𪮒

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
𪮒 U+2AB92, 𪮒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AB92
𪮑
[U+2AB91]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪮓
[U+2AB93]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𪮒 (Kangxi radical 64, +9, 12 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𪮒 (transliteration needed)

  1. Nôm form of khen.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội