𮦈

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𮦈 U+2E988, 𮦈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E988
𮦇
[U+2E987]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮦉
[U+2E989]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𮦈 (Kangxi radical 173, +4, 12 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𮦈 (transliteration needed)

  1. Nôm form of nây.

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên