𮮬
Jump to navigation
Jump to search
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𮮬 (Kangxi radical 208, 鼠+4, 17 strokes, composition ⿺鼠丑)
References
[edit]Tày
[edit]Han character
[edit]𮮬 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Zhuang
[edit]Noun
[edit]𮮬