𰇮

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𰇮 U+301EE, 𰇮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-301EE
𰇭
[U+301ED]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰇯
[U+301EF]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𰇮 (Kangxi radical 30, +7, 10 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𰇮 (transliteration needed)

  1. Nôm form of gẳp.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội