dày
Vietnamese
Etymology
From Proto-Vietic *k-daj.
Attested in Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) as 苔⿰巨, composed of 巨 (MC gjoX) + 苔 (MC doj) (modern SV: cự đài).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [zaj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [jaj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ja(ː)j˨˩]
- Homophone: giày
Audio (Hồ Chí Minh City): (file)
Adjective
Derived terms
Derived terms