Category:vi:One

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
Newest and oldest pages 
Newest pages ordered by last category link update:
  1. chiếc
  2. Một vành đai, một con đường
  3. một quốc gia, hai chế độ
  4. một chiều
  5. một mũi tên trúng hai đích
  6. hai người đàn bà và một con vịt thành cái chợ
  7. trước sau như một
  8. một cách
  9. thập tử nhất sinh
  10. chách
Oldest pages ordered by last edit:
  1. Chiến tranh thế giới thứ nhất
  2. thứ nhất
  3. chiếc
  4. một nách hai con
  5. Nghìn lẻ một đêm
  6. một cách
  7. trước sau như một
  8. hai người đàn bà và một con vịt thành cái chợ
  9. một mũi tên trúng hai đích
  10. một quốc gia, hai chế độ

Vietnamese terms related to the number one (etymologically or semantically).

NOTE: This is a "related-to" category. It should contain terms directly related to one. Please do not include terms that merely have a tangential connection to one. Be aware that terms for types or instances of this topic often go in a separate category.