Ki-tô giáo

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Ki-tô (Christ) +‎ -giáo (religion). Compare Mandarin 基督教 (Jīdūjiào, Cơ Đốc giáo, literally Christ's religion), Japanese キリスト教 (Kirisuto-kyō, spelt with ateji as 基督教 (Kirisuto-kyō)).

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

Ki-tô giáo

  1. Christianity
    Synonyms: đạo Chúa, đạo Ki-tô, Cơ Đốc giáo, đạo Cơ Đốc, Gia Tô giáo, đạo Gia Tô, Thiên Chúa giáo, đạo Thiên Chúa
    Meronyms: Chính thống giáo, Công giáo, đạo Tin Lành, Thiên Chúa giáo