chết điếng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chết (to die) +‎ điếng (to sting/to stun).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

chết điếng

  1. traumatized; stupefied; shocked

Verb

[edit]

chết điếng

  1. to traumatize; to stupefy; to shock