du lịch
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 遊歷 (“to travel”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zu˧˧ lïk̟̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [jʊw˧˧ lɨt̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [jʊw˧˧ lɨt̚˨˩˨]
Audio (Saigon): (file)
Noun
[edit]- (tourism) tourism
- công ty du lịch
- a travel agency
- Du lịch đóng góp một phần không nhỏ vào kinh tế thành phố.
- Tourism plays an important role in the city's economy.