du lịch

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 遊歷 (to travel).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

du lịch

  1. (tourism) tourism
    công ty du lịch
    a travel agency
    Du lịch đóng góp một phần không nhỏ vào kinh tế thành phố.
    Tourism plays an important role in the city's economy.

See also

[edit]