kềnh càng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

kềnh càng

  1. awkwardly bulky
    • 1978, Chu Lai, chapter 5, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Người này cao lớn kềnh càng, cũng quần cụt đen.
      This person was cumbrously tall and also in black shorts.