mẩu

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Pronunciation

[edit]

Classifier

[edit]

mẩu

  1. piece; bit
    Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch
    Stories of President Ho's Life in revolutionary activities (written by Trần Dân Tiên)