mỗi
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "moi"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 每. Doublet of mọi.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [moj˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [moj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [moj˨˩˦]
Audio (Hà Nội): (file) Audio (Saigon): (file)
Determiner
[edit]mỗi
- each; every
- tập thể dục mỗi ngày
- to exercise every day
- mỗi người
- each person
- mỗi... mỗi/một... ― every... has his/her/its/one's own...
- mỗi người một nơi
- everyone settles in their own place
- mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh
- every tree has its own kind of flower, every family has its own situation
- mỗi một
- every single / only one
- mỗi một người
- every single person / only one person
- (dialectal) Synonym of một (“one”)
- Nhà có mỗi con.
- I have one child.
Usage notes
[edit]See mọi.