nối
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "noi"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Vietic *ɗoːlʔ.
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]nối • (𫄌 - 𫃤, 𫃸, 𦀼, 𫄑, 𨁡, 綏, 芮)
Derived terms
[edit]- cầu nối (link)
- cha truyền con nối (patrilineally hereditary)
- chắp nối (to assemble; to connect)
- kết nối (to connect)
- mắc nối
- nối dõi (to continue a bloodline)
- nối lại
- nối liền
- nối nghiệp (to succeed)
- nối tiếp (to follow)