nhân tài

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 人才, composed of and .

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nhân tài

  1. a talented or gifted person
    Synonyms: anh tài, hào kiệt, nhân kiệt, tài năng, tuấn kiệt