nào giờ
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From hồi nào (đến) giờ.
Pronunciation
[edit]Adverb
[edit]- (colloquial) ever; from then to now
- Synonym: trước giờ
- Nào giờ có ai làm vậy đâu.
- No one ever does that.