nào giờ

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

From hồi nào (đến) giờ.

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

nào giờ

  1. (colloquial) ever; from then to now
    Synonym: trước giờ
    Nào giờ có ai làm vậy đâu.
    No one ever does that.