Jump to content

thăng bằng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 升平.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

thăng bằng

  1. balance; equilibrium; equipoise
    giữ thăng bằng trên dâyto maintain balance on a rope

Verb

[edit]

thăng bằng

  1. to balance