thướt tha

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

thướt tha

  1. elegant
    • 1994, Lê Bạch Lựu, Thơ HỒN NON NƯỚC, volume 1:
      Muôn ngàn thiếu nữ Phù-tang, / Thướt-tha cười với thiên đàng vào xuân.
      Thousands of Japanese maidens, / Elegantly smile with heaven into spring.