thuyết
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 說.
Pronunciation
Noun
thuyết
Verb
thuyết
- to preach; to indoctrinate
Derived terms
Derived terms
- biện thuyết
- diễn thuyết
- giả thuyết
- giảng thuyết
- giới thuyết
- học thuyết
- lí thuyết
- phản thuyết
- thuyết bất biến
- thuyết bất khả tri
- thuyết biến hình
- thuyết biến hoá
- thuyết Darwin
- thuyết domino
- thuyết duy danh
- thuyết duy ngã
- thuyết duy thực
- thuyết duy ý chí
- thuyết đa nguyên
- thuyết đa thần
- thuyết địa lí chính trị
- thuyết định mệnh
- thuyết đôminô
- thuyết giảng
- thuyết giáo
- thuyết hỗ trợ
- thuyết hữu thần
- thuyết khách
- thuyết không thể biết
- thuyết lí
- thuyết luân hồi
- thuyết Malthus
- thuyết minh
- thuyết nhân quả
- thuyết nhất nguyên
- thuyết nhất thần
- thuyết nhị nguyên
- thuyết pháp
- thuyết phiếm thần
- thuyết phục
- thuyết thần bí
- thuyết tiền định
- thuyết tiến hoá
- thuyết trình
- thuyết trình viên
- thuyết tự sinh
- thuyết tương đối
- thuyết vô thần
- thương thuyết
- tiểu thuyết
- truyền thuyết
- ức thuyết
- xã thuyết