Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • archduchy (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    tʃi/ (Sử học) Địa vị hoàng tử nước Ao; địa vị công chúa nước Ao. Lãnh thổ của con vua nước Ao. "archduchy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    395 byte (41 từ) - 18:41, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • cứu chuyển động và vị trí tương đối của thiên thể. chiêm tinh thuật Hệ thống bói toán tiên đoán bằng cách nghiên cứu chuyển động và vị trí tương đối của…
    4 kB (66 từ) - 00:10, ngày 4 tháng 1 năm 2022
  • местный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    chính quán местный говор — tiếng địa phương, thổ ngữ, thổ âm местное сырьё — nguyên liệu địa phương местная продукция — thổ sản, sản phẩm địa phương местные…
    1 kB (124 từ) - 18:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • độ (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    Các chữ Hán có phiên âm thành “độ” 圡: độ, thổ 渡: độ 度: đạc, độ 鍍: độ 镀: độ 踱: đạc, độ 土: đỗ, độ, thổ 渡: độ 鍍: độ 土: đỗ, độ, thổ 度: đạc, độ (trợ giúp hiển…
    5 kB (747 từ) - 14:59, ngày 5 tháng 6 năm 2022
  • mắt (thể loại Mục từ tiếng Thổ)
    annamite-français, la Mission à Tân-Dinh, 1893 Paulus Huình Tịnh Của, Đại Nam quấc âm tự vị, 1896 Hội Khai Trí Tiến Đức, Việt Nam Tự Điển, 1931 IPA(ghi chú): /mat⁷/…
    2 kB (219 từ) - 12:48, ngày 22 tháng 3 năm 2023
  • beyin (thể loại Giải phẫu học/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
    Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bejŋi (“brain”). Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ beyin. IPA(ghi chú): [beˈjin], [beˈin] Tách âm: be‧yin beyin (acc. xác định…
    2 kB (260 từ) - 05:40, ngày 11 tháng 12 năm 2023
  • ngồi (thể loại Mục từ tiếng Thổ)
    󰉞: ngồi ngồi Có vị trí (của người) với thân mình thẳng đứng và đôi chân nghỉ. ngồi xuống Tiếng Anh: to sit Tiếng Hà Lan: zitten Tiếng Nga: сидеть (sidét')…
    945 byte (120 từ) - 00:23, ngày 27 tháng 3 năm 2024
  • bảng (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    thao vòng đấu bảng. đơn vị tiền tệ cơ bản của anh và nhiều nước hoặc lãnh thổ khác: ireland "bảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    3 kB (335 từ) - 01:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • vừng (thể loại Mục từ tiếng Thổ)
    𦾥: vừng 暈: vựng, vầng, vừng, quầng 𥣐: vừng 𧁸: vừng 彙: vị, vựng, vừng, hối 𣜸: vừng 彚: vị, vựng, vầng, vừng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự…
    930 byte (146 từ) - 03:22, ngày 19 tháng 8 năm 2022
  • hạ (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    để học, tu dưỡng và đọc kinh trong mùa hè. Đi hạ. Ngồi hạ. (nghĩa 1) mùa hạ, hè, mùa hè hạ chí hạ thiên lập hạ mùa hạ xuân hạ thu đông hạ Chuyển vị trí…
    3 kB (396 từ) - 01:18, ngày 12 tháng 12 năm 2021
  • chua (thể loại Thổ nhưỡng học)
    viết hoặc gốc từ tương tự chửa chưa chùa chứa chừa chúa chữa chua Có vị như vị của chanh, giấm. Chanh chua thì khế cũng chua (ca dao). Dưa muối chua…
    2 kB (212 từ) - 00:45, ngày 16 tháng 7 năm 2022
  • một (thể loại Mục từ tiếng Thổ)
    Các chữ Hán có phiên âm thành “một” 殁: một 没: một 沒: một 痗: mỗi, một, mội, mại 𠬛: một 圽: một 沛: bái, một, phái 歿: một 歾: vẫn, một 沒: một 歿: một 歾: một…
    3 kB (363 từ) - 13:54, ngày 9 tháng 8 năm 2023
  • năm (thể loại Mục từ tiếng Thổ có cách phát âm IPA)
    năm Trái Đất. Đơn vị đo thời gian trong hệ SI (năm Julius), bằng chính xác 365,25 ngày hay 31 557 600 giây. Tiếng Anh: year (en) Tiếng Duy Ngô Nhĩ: يىل (ug)…
    3 kB (406 từ) - 04:45, ngày 28 tháng 1 năm 2024
  • đầu (thể loại Giải phẫu học/Tiếng Việt)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: đầu (Danh từ) Phiên âm từ chữ Hán 頭. Các chữ Hán có phiên âm thành “đầu” 亠: đầu 骰: cổ, đầu, sắc 頭: đầu 緰: đầu 夲:…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • el (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
    âm /a/ trọng âm) Cái, con, người... el alma (số ít) → las almas (số nhiều) el hacha (số ít) → las hachas (số nhiều) IPA: /el/, /əl/ tay Từ tiếng Thổ Nhĩ…
    8 kB (630 từ) - 14:36, ngày 11 tháng 1 năm 2024
  • hoa (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    Các chữ Hán có phiên âm thành “hoa” 劃: hoa, hoạch 骅: hoa 崇: hoa, sùng 崋: hoa 划: hoa, quả, họa, hoạch 化: hoa, hóa 䔢: hoa 蘤: hoa, vị 嘩: hoa 花: hoa 搳: hoa…
    11 kB (726 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • con (thể loại Mục từ tiếng Thổ)
    (tục ngữ) Cây giống, cây mới mọc. Mua vài trăm con rau để trồng. Từng đơn vị động vật hoặc một số vật thể khác. Hai con gà. Con mắt. Con dao. Từng người…
    10 kB (1.040 từ) - 07:45, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • lòm (thể loại Mục từ tiếng Thổ)
    lỡm lòm Có màu đỏ sẫm khó coi hay vị chua gắt. Yếm nhuộm đỏ lòm. Bưởi chua lòm. "lòm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông tin…
    704 byte (117 từ) - 05:52, ngày 30 tháng 1 năm 2023
  • a (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
    bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) IPA: /ˈa/ a /ˈa/ Có phải là. mạo từ bất định IPA: /ə/ (không trọng âm), /ˈeɪ/…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
  • bu (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
    (chi tiết) bu Giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...) (bushel). bu, buu, buuu... Từ tượng thanh bắt chước tiếng khóc, thường được viết…
    3 kB (302 từ) - 00:58, ngày 22 tháng 8 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).