Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • (học tập, nghiên cứu), sự tham gia tổ (học tập). Chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học bổng…
    769 byte (82 từ) - 06:12, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • cái điển hình, mẫu. Người đại biểu, người đại diện. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nghị viên. the House of Representative — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạ nghị viện "representative"…
    1 kB (132 từ) - 10:15, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • (khoa học, nghệ thuật). Khoa, phân khoa (trong một trường hay viện đại học). Tập thể giảng viên (trong một trường hay viện đại học). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Toàn…
    1 kB (124 từ) - 06:11, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoá học sinh (đại học). Tính ưu tú, tính tuyệt vời. Sự thanh nhã, sự thanh cao…
    2 kB (209 từ) - 05:57, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • được) Bất kỳ giá trị văn hoá nào hoặc tập hợp các hiện tượng văn hoá, vượt qua ranh giới của địa lý, tầng lớp, thời đại. Tất cả những khái niệm phổ quát hiện…
    1 kB (178 từ) - 09:16, ngày 20 tháng 10 năm 2017
  • điển: tr. 304, ký tự 10 Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 7826 Dae Jaweon: tr. 603, ký tự 4 Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1021, ký tự 3 Dữ…
    556 byte (213 từ) - 15:13, ngày 2 tháng 3 năm 2023
  • bag (thể loại Tiếng Anh của người Mỹ đen)
    IPA: /ˈbæɡ/ (Anh, Mỹ), [ˈbɛːɡ] (Mỹ) (Thông tục) Từ tiếng Anh trung đại bagge, từ tiếng Bắc Âu cổ baggi (“bao, túi, bó”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *bʰak-…
    4 kB (481 từ) - 00:42, ngày 19 tháng 7 năm 2022
  • Liên bang Xô-viết the Union — nước Mỹ (Toán học) Hợp. the union of sets A and B — hợp của các tập hợp A và B (Toán học) Phép hợp. Sự kết hôn, hôn nhân.…
    2 kB (196 từ) - 06:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • mưu. Bộ tướng. Đoàn bộ. Hiệu bộ. Tập hợp những vật cùng loại, làm thành một chỉnh thể. Bộ quần áo. Bộ xương. Bộ sư tập. Bộ lạc. Bộ máy. Bộ môn. Bộ tộc…
    4 kB (455 từ) - 01:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Fellow of Australian Academy of Science Viện sĩ Viện Hàn lâm Khoa học Úc (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi…
    1 kB (155 từ) - 10:55, ngày 24 tháng 8 năm 2023
  • vực Đông Nam Á CDC Hoa Kỳ, Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam dịch: Bên cạnh đó, chúng tôi đã cam kết tài trợ 500.000 đô la Mỹ cho Quỹ Ứng phó COVID-19 của…
    6 kB (241 từ) - 12:10, ngày 24 tháng 3 năm 2023
  • men (thể loại Đại từ)
    erkerler Tiếng Việt: nam giới men mệnh lệnh men nhưng người ta, họ, mọi người; đại từ nhân xưng số ít ngôi thứ ba không chỉ cụ thể người nào. Men zegt dat.…
    4 kB (432 từ) - 02:49, ngày 13 tháng 1 năm 2024
  • than (thể loại Trang có sử dụng tập tin không tồn tại)
    Khánh) IPA(ghi chú): [tʰaːn˦] than bệnh sởi. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên…
    4 kB (491 từ) - 10:57, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • in (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) IPA: /ˈɪn/ (trọng âm), /n̩/ (không trọng âm) inn Từ tiếng Anh trung đại in…
    10 kB (1.324 từ) - 05:21, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • Tập đoàn người Trung Quốc cùng quê ở một tỉnh, sang trú ngụ ở Việt Nam trong thời thuộc Pháp. Bang Phúc Kiến. nước nhỏ trong liên bang tiểu bang (Mỹ)…
    5 kB (642 từ) - 14:30, ngày 6 tháng 10 năm 2023
  • Kì/Hoa Kỳ hoa lá hoa lệ hoa liễu hoa lơ hoa lợi hoa màu hoa mắt hoa mĩ/hoa mỹ hoa mơ hoa ngôn hoa nguyệt hoa niên hoa nô hoa nương hoa quả hoa râm hoa tai…
    11 kB (726 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • IPA: (Anh) /dɒg/ (Mỹ) /dɔg/ (Phát âm Mỹ - cot-caught merger) /dɑg/ dog (số nhiều dogs) Chó. Chó săn. Chó đực; chó sói đực; cáo đực. Kẻ đê tiện, kẻ đáng…
    5 kB (557 từ) - 06:43, ngày 16 tháng 8 năm 2023
  • /ˌkaθəˈɹɛvuːsə/ (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˌkɑθəˈɹɛvusɑ/, /ˌkɑθəˈɹɛvəsɑ/ Tách âm: Ka‧tha‧re‧vou‧sa Katharevousa Một dạng học tập, cổ xưa hóa của tiếng Hy Lạp hiện đại, dựa…
    2 kB (299 từ) - 08:40, ngày 18 tháng 10 năm 2023
  • (ở Anh) House of Representatives — hạ nghị viện (Mỹ) to make a House — đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định…
    4 kB (487 từ) - 02:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • udder (thể loại Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại)
    Wikipedia tiếng Anh có bài viết về: udder Từ tiếng Anh trung đại udder, uddyr (còn có cách viết khác là uther, iddyr) < tiếng Anh cổ ūder (“bầu vú động…
    2 kB (251 từ) - 18:09, ngày 28 tháng 1 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).