Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • sức đa dạng phong phú. Hiện thực khách quan. (thế giới vật chất tồn tại bên ngoài, độc lập với ý thức con người Nếu bạn biết tên đầy đủ của thế giới vật…
    512 byte (88 từ) - 01:42, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • detection and ranging) /ˈreɪ.ˌdɑːr/ Hệ thống ra-đa. Máy ra-đa. radar screen: Màn hiện sóng ra-đa. search radar: Ra-đa thám sát. "radar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    2 kB (240 từ) - 10:37, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • a (thể loại Giới từ)
    (trọng âm) giới từ, trợ động từ, đại từ nhân xưng IPA: /ə/ từ viết tắt IPA: /ˈeɪ/ (trọng âm) mạo từ bất định A a- -a ay aye ey o' uh giới từ, trợ động…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
  • do (thể loại Giới từ)
    ťa do toho. Việc gì đến mày. Lên. Škriabať sa do svahu. Trèo lên đồi. Tối đa, định hạng, tận Spať do rána. Ngủ đến tận sáng. Spliť úlohu do konca roka…
    19 kB (2.198 từ) - 07:27, ngày 2 tháng 8 năm 2023
  • ato (thể loại Đại giới từ tiếng Wales)
    nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu. áto Chó (động vật). ato Dạng rōmaji của あと âto (Grafîa ofiçiâ)…
    7 kB (897 từ) - 15:32, ngày 20 tháng 11 năm 2023
  • · (thể loại Mục từ đa ngữ)
    sinh viên nam Một cách khác để viết các dạng như vậy bằng văn bản phân biệt giới tính là cung cấp cho cả dạng đực và cái được nối với nhau bằng et. Các…
    5 kB (721 từ) - 05:44, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • acu (thể loại Nam giới/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
    'Module:form of/lang-data/lv' not found. Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ…
    3 kB (419 từ) - 12:24, ngày 20 tháng 9 năm 2023
  • Tiêu đề không được hỗ trợ/: (thể loại Mục từ đa ngữ)
    Có bác sĩ ở đây không? Giới thiệu một câu với vai trò của vị trí so với câu trước. Luruns không thể nói: anh ấy đã say. Giới thiệu hệ quả hoặc hậu quả…
    3 kB (392 từ) - 18:07, ngày 28 tháng 4 năm 2023
  • / (thể loại Mục từ đa ngữ)
    thúc vào ngày tiếp theo. Ông già Noel sẽ đến thăm tất cả trẻ em trên thế giới vào đêm ngày 24/25. (Tiêu chuẩn ISO) Được sử dụng để đánh dấu phạm vi ngày…
    5 kB (749 từ) - 05:48, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • hai, hoặc ba. (the +) Máy đo độ cồn trong máy của người lái xe. (Toán học) Đa tập hợp. bao sack tote poke (cũ) va li suitcase cặp sách school-bag backpack…
    4 kB (481 từ) - 00:42, ngày 19 tháng 7 năm 2022
  • Tiêu đề không được hỗ trợ/Number sign (thể loại Mục từ đa ngữ)
    (Toán học) Bản số của một tập hợp. #{ 5, 3, 7, 11 } = 4 Dùng để chỉ ranh giới từ. Sử dụng để chỉ ra một câu có ngữ pháp nhưng lạ về mặt ngữ nghĩa. #Jane…
    1 kB (113 từ) - 06:08, ngày 14 tháng 12 năm 2021
  • Μ (thể loại Mục từ đa ngữ)
    cái mu ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar. ΩΜΟΡΤΑΓ ― Omortag ― tên nam giới Omortag Μ (chữ thường μ) Chữ cái Hy Lạp mu ở dạng viết hoa…
    12 kB (1.142 từ) - 16:12, ngày 16 tháng 1 năm 2024
  • vặn, dây đàn. Cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg). Rượu cônhắc pha xô-đa. (Nghĩa bóng) Cớ, lý do, cơ hội; đề tài. a peg to hang on — cớ để vin vào…
    3 kB (377 từ) - 06:51, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • (thể loại Chữ cái đa ngữ)
    IPA(ghi chú): [ə] ﻋ (a) Chữ ع (ain) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. عالَم ― ʻālam ― thế giới, vũ trụ (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->:…
    71 kB (4.582 từ) - 18:38, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Giới từ)
    Xem thêm: ⁧غ⁩, ⁧ﻊ⁩, ⁧ﻋ⁩, ⁧ﻌ⁩, và ⁧ع⁩ ﻉ (ain) Chữ ع (ain) ở dạng đứng riêng. Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về: ع IPA(ghi chú): /ʕ/ ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع…
    49 kB (3.445 từ) - 16:38, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Chữ cái đa ngữ)
    ‍ع (') (cổ) Chữ ع ở dạng đứng cuối, thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây. ايعِ‎ ― ayé ― thế giới, cuộc đời (Bộ chữ Ajami…
    104 kB (6.349 từ) - 16:38, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • ë (thể loại Chữ cái đa ngữ)
    số từ trong chính tả tiếng Hungary. nëm ― không (phủ định) khác với nem ― giới tính Chữ in hoa Ë Árpád Zimányi (2005) Nyelvhelyesség, Eger: EKF Líceum Kiadó…
    10 kB (1.124 từ) - 06:43, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • không thể đếm được, hằng hà sa số (Số nhiều) Sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số. to win by numbers — thắng vì hơn về số lượng he was by numbers — thắng…
    4 kB (463 từ) - 04:11, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • Tiêu đề không được hỗ trợ/Low line (thể loại Mục từ đa ngữ)
    thường, ký tự được sử dụng lặp đi lặp lại để tạo thành một dòng dài. Tuổi: __ Giới tính: _ Ký tên: _________________________________ Ngày: __________ (toán…
    2 kB (163 từ) - 15:01, ngày 8 tháng 2 năm 2022
  • м (thể loại Mục từ đa ngữ)
    (chữ hoa М) Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga максимализм ― maksimalizm ― chủ nghĩa tối đa (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква;…
    89 kB (13.453 từ) - 08:16, ngày 22 tháng 2 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).