Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • as quick as lightning; like lightning; with lightning speed — nhanh như chớp, trong nháy mắt a lightning strike — cuộc đình công đột ngột (không báo trước)…
    673 byte (55 từ) - 10:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thưởng phạt. as a recompense for someone's trouble — để thưởng cho công lao khó nhọc của ai Sự đền bù, sự bồi thường. Sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn…
    1 kB (118 từ) - 11:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • fear the thunders of the press — sợ những lời chỉ trích của báo chí to look as black as thunder — trông có vẻ hầm hầm đe doạ thunder /ˈθən.dɜː/ Nổi sấm…
    1 kB (135 từ) - 01:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • truyền, phương tiện truyền bá. to use the press as a vehicle for one's political opinions — dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình…
    964 byte (91 từ) - 07:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • in print — tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích as sure as eggs is eggs as sure as a gun: Chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với…
    2 kB (251 từ) - 01:56, ngày 10 tháng 6 năm 2023
  • nhận. to acknowledge one's error — nhận là mắc sai lầm to be acknowledged as the best player in the team — được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong…
    1 kB (157 từ) - 14:56, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • ít nhất là một tiếng rồi as good as: Hầu như, coi như, gần như. as good as dead — hầu như chết rồi the problem is as good as settled — vấn đề coi như…
    7 kB (927 từ) - 17:12, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • Lời báo tin, tin tức, lời nhắn. to leave word that — báo tin rằng, báo rằng word came that — người ta báo tin rằng Lời hứa, lời. to be as good as one's…
    4 kB (503 từ) - 04:19, ngày 18 tháng 2 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: át (ng. dt.) Được vay mượn từ tiếng Pháp as. ác Các chữ Hán có phiên âm thành “át” 齾: át, ngạt 圠: át 揠: át, yển, yết,…
    5 kB (384 từ) - 16:27, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • mỏ). as deaf as a post: Xem deaf to be driven from pillar to post: Xem pillar post ngoại động từ /ˈpoʊst/ (Thường + up) Dán (yết thị, thông báo...). Thông…
    4 kB (514 từ) - 07:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • articles as are of the same import, and are sub-divisions of the preceding articles. They sometimes stand after, and keep together, such articles as make…
    1 kB (167 từ) - 14:07, ngày 25 tháng 4 năm 2022
  • rộng the screen — phim ảnh (nói chung) Cái sàng (để sàng than... ). to act as screen for a criminal: Che chở một người phạm tội. to put on a screen of indifference:…
    2 kB (223 từ) - 16:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • một loạt các bước để thực hiện tác vụ trong phần mềm”) Đi đến File > Save As > CSV file > OK (máy tính) Cho biết người dùng đang được nhắc nhập. c:\users\home\>…
    1 kB (169 từ) - 11:03, ngày 12 tháng 2 năm 2022
  • it's beyond my power — cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi! as far as lies within my power — chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của…
    3 kB (418 từ) - 07:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • the trumpets sound — tiếng kèn kêu vang Nghe như, nghe có vẻ. it sounds as if a tap were running — nghe như có cái vòi nước đang chảy it sounds very…
    3 kB (432 từ) - 03:46, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • favor — (từ cổ, nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi (Cổ) Vẻ mặt. as a favor: Không mất tiền. to bestow one's favors on someone: Đồng ý cho ai…
    2 kB (295 từ) - 18:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • đọc sách báo...). You must have read it in the newspapers. — Hẳn là anh phải biết điều đó qua báo chí rồi. Viết, ghi. The passage quoted reads as follows…
    6 kB (793 từ) - 05:34, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • favour — (từ cổ, nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi (Cổ) Vẻ mặt. as a favour: Không mất tiền. to bestow one's favours on someone: Đồng ý cho ai…
    2 kB (290 từ) - 18:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • nhiêu? to give a horse for a car cow — đổi con ngựa lấy con bò cái to as good as one gets — ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi (Đi đôi với…
    9 kB (1.221 từ) - 06:20, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • — sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được Thực tế. in point of fact; as a matter of fact — thực tế là. Hiện thực. facts of nature — hiện thực tự nhiên…
    2 kB (280 từ) - 08:58, ngày 15 tháng 11 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).