Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 𐕄 (thể loại Khối tự Caucasian Albanian)
    Một tự giống chữ “Σ” (sigma) trong hệ chữ Hy Lạp. IPA: [kʼ] (âm vị) 𐕄 (Ḳ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Albani ở Caucasia. Phiên âm là Ḳ. Số 300…
    423 byte (42 từ) - 15:38, ngày 10 tháng 10 năm 2022
  • Ω (thể loại Mục từ chữ Hy Lạp)
    hiệu đơn vị điện trở ohm. (toán) hiệu phần tử cuối cùng trong tập hợp. IPA: [ɔ] Chữ cái cuối cùng ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp…
    1 kB (118 từ) - 02:17, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • Ψ (thể loại Mục từ tiếng Hy Lạp)
    cho hiệu ♆ của Hải Vương tinh. (Giả kim thuật) Thủy ngân. Ψ (Ps) (chữ hoa, chữ thường ψ) Dạng chữ hoa của chữ psi (ψι), chữ cái thứ 23 trong bảng chữ…
    609 byte (47 từ) - 00:07, ngày 1 tháng 8 năm 2021
  • Π (thể loại Mục từ chữ Hy Lạp)
    ngữ Arvanit) Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani. (Bảng chữ cái Hy Lạp phương ngữ Arvanit) Α α, Β β, B b, Ϳ ϳ, Γ γ, Γ̇ γ̇…
    5 kB (707 từ) - 16:18, ngày 19 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Khối tự CJK Unified Ideographs)
    Hán-Việt: nhục Các tự trong cùng chuỗi ngữ âm (肉) (Zhengzhang, 2003)  Chữ Latinh: Bính âm: ròu 肉 thịt. chữ rho trong bảng chữ cái Hy Lạp (Ρρ). thịt Tiếng…
    612 byte (61 từ) - 01:26, ngày 12 tháng 10 năm 2021
  • λ (thể loại Mục từ chữ Hy Lạp)
    Arvanit) Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani. φελλ ― fell ― sâu (Chữ Hy Lạp phương ngữ Arvanit) Α α, Β β, Ƃ ƅ, Γ γ, Γj…
    12 kB (1.155 từ) - 16:03, ngày 11 tháng 3 năm 2024
  • Μ (thể loại Mục từ chữ Hy Lạp)
    Arvanit) Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani. Μαjι ― Maji ― tháng Năm (Chữ Hy Lạp phương ngữ Arvanit) Α α, Β β, Ƃ ƅ, Γ γ,…
    12 kB (1.142 từ) - 16:12, ngày 16 tháng 1 năm 2024
  • ν (thể loại Mục từ chữ Hy Lạp)
    Arvanit) Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani. λον ― lon ― lá cờ (Chữ Hy Lạp phương ngữ Arvanit) Α α, Β β, Ƃ ƅ, Γ γ, Γj…
    11 kB (1.158 từ) - 16:12, ngày 15 tháng 11 năm 2023
  • Λ (thể loại Mục từ chữ Hy Lạp)
    Arvanit) Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani. Λετονία ― Letonia ― Latvia (Chữ Hy Lạp phương ngữ Arvanit) Α α, Β β, Ƃ ƅ, Γ γ…
    13 kB (1.209 từ) - 16:09, ngày 15 tháng 4 năm 2024
  • Ν (thể loại Mục từ chữ Hy Lạp)
    Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani. Νορεγjια ― Norvegjia ― Na Uy (Chữ Hy Lạp phương ngữ Arvanit) Α α, Β β, Ƃ ƅ, Γ γ…
    12 kB (1.139 từ) - 16:19, ngày 15 tháng 12 năm 2023
  • μ (thể loại Mục từ chữ Hy Lạp)
    Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani. ξαμ ― xham ― thủy tinh (Chữ Hy Lạp phương ngữ Arvanit) Α α, Β β, Ƃ ƅ, Γ γ, Γj…
    12 kB (1.179 từ) - 16:20, ngày 19 tháng 2 năm 2024
  • π (thể loại Mục từ tiếng Hy Lạp)
    một đường tròn với đường kính của đường tròn đó; xấp xỉ bằng 3,14. π (p) (lowercase, uppercase Π) π Chữ cái thứ 16 của bảng chữ cái Hy Lạp hiện đại.…
    458 byte (52 từ) - 02:07, ngày 11 tháng 3 năm 2023
  • (thể loại Khối tự CJK Unified Ideographs)
    thủ: 纟 + 11 nét Dữ liệu Unicode: U+7F2A (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh: Bính âm: miào, móu 缪 chữ mu trong bảng chữ cái Hy Lạp (Μμ). Tiếng Anh: mu…
    427 byte (37 từ) - 06:51, ngày 9 tháng 10 năm 2021
  • (thể loại Khối tự CJK Unified Ideographs)
    7 Bộ thủ: 纟 + 4 nét Dữ liệu Unicode: U+7EBD (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh: Bính âm: niǔ 纽 chữ nu trong bảng chữ cái Hy Lạp (Νν). Tiếng Anh:nu…
    409 byte (36 từ) - 06:42, ngày 9 tháng 10 năm 2021
  • 西 (thể loại Khối tự CJK Unified Ideographs)
    yao3 Yale: syi 西 Tây, phương tây. 廣西 - Quảng Tây chữ chi trong bảng chữ cái hy lạp , Χ ; χ Tây 東 Tây 北 南 Tây Tiếng Anh: the west, the occident Tiếng…
    1 kB (120 từ) - 06:51, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • C (thể loại Khối tự Basic Latin)
    Ngôn ngữ ký hiệu Mỹ Ngôn ngữ ký hiệu Pháp Ngôn ngữ hiệu Québec Từ ett 𐌂 (C), từ tiếng Hy Lạp Γ (G, “gamma”), từ phn 𐤂 (G, “gimmel”). Wikipedia tiếng…
    2 kB (205 từ) - 14:20, ngày 9 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Khối tự CJK Unified Ideographs)
    (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh: Bính âm: pài 派 chữ pi trong bảng chữ cái Hy Lạp, pi, số pi = 3,14159… phái, nhóm, phe phái, điều đi, phong thái,tác…
    836 byte (76 từ) - 08:01, ngày 30 tháng 12 năm 2021
  • (thể loại Khối tự Braille Patterns)
    Số chấm: 4 Các chấm: 1236 Chữ thứ 22 trong bảng chữ cái Braille quốc tế, tương ứng với chữ Vv. Chữ Hy Lạp: ϝ Chữ Latinh: ļ Chữ Latinh, Chữ Kirin: v, в…
    978 byte (77 từ) - 03:01, ngày 28 tháng 12 năm 2021
  • Æ (thể loại Khối tự Latin-1 Supplement)
    qua đời. Chữ này chủ yếu được sử dụng cho các từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại hoặc tiếng Latinh, mặc dù nó cũng được sử dụng khi đối chiếu với…
    2 kB (273 từ) - 06:24, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Khối tự CJK Unified Ideographs)
    (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh: Bính âm: tào 套 chữ tau trong bảng chữ cái Hy Lạp (Ττ). cái bao ngoài, cái vỏ. cái lồng. bọc bên ngoài, bọc ngoài,…
    907 byte (108 từ) - 00:58, ngày 7 tháng 9 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).