Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • u (đề mục Từ liên hệ)
    lẫn số nhiều jij jullie IPA: /y/ u gđ /y/ U. Un u minuscule — một chữ u nhỏ, một chữ u thường (U) (hóa học) uran (ký hiệu). en U — (có) hình U Tube en…
    1 kB (116 từ) - 10:52, ngày 27 tháng 11 năm 2023
  • vi (đề mục Từ liên hệ)
    Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ví vì vỉ vị vi Nhỏ, nhỏ bé. Vi khuẩn. Kính hiển vi. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Vi VI vi (Máy tính)…
    3 kB (290 từ) - 05:02, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • lưỡi câu (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)
    Từ ghép giữa lưỡi +‎ câu. lưỡi câu Móc nhỏ bằng sắt để móc mồi câu cá. Mắc lưỡi câu vào dây câu. Móc nhỏ bằng sắt để móc mồi câu cá "lưỡi câu", Hồ Ngọc…
    4 kB (46 từ) - 15:21, ngày 17 tháng 3 năm 2024
  • Thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân. to join forces with — hợp lực với to join two persons in marriage — kết thân hai người trong…
    3 kB (424 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • hoa (thể loại Liên kết tiếng Việt có liên kết wiki thừa)
    Bộ, cũ hoặc lỗi thời) huê (một số phương ngữ nhỏ miền Trung) ba Âm Hán-Việt của chữ Hán 花 (“hoa”). Dạng ba được chứng thực trong một số phương ngữ miền…
    11 kB (726 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • ve (thể loại Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề)
    sống như trâu, bò, v.v. Sẹo nhỏ ở mi mắt. Mắt có ve. (Khẩu ngữ) Nói tắt cho ve áo, một bộ phận của cổ áo. Lọ nhỏ, chai nhỏ. ve thuốc đỏ — chai thuốc đỏ…
    4 kB (507 từ) - 02:43, ngày 27 tháng 12 năm 2022
  • tử tế (thể loại Từ tiếng Việt có liên kết âm thanh)
    Âm Hán-Việt của chữ Hán 仔細, trong đó: 仔 (“kỹ lưỡng, cẩn thận”) và 細 (“nhỏ, mịn, kỹ càng, tỉ mỉ”). Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tứ tế tử tế…
    2 kB (225 từ) - 08:52, ngày 29 tháng 4 năm 2023
  • chop (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)
    lấy đường đi qua (Nghĩa bóng) Nói đứt đoạn, nói nhát gừng. (+ up) Chặt nhỏ, băm nhỏ. chop nội động từ /ˈtʃɑːp/ Bổ, chặt. to chop away — chặt đốn to chop…
    4 kB (421 từ) - 16:16, ngày 7 tháng 12 năm 2023
  • cỏ (thể loại Từ tiếng Việt có liên kết âm thanh)
    kém/tầm thường, bị coi thường/khinh thường/khinh bỉ, không đáng kể, như nhỏ mọn, hèn. Giặc/điện thoại/net/sữa cỏ. Các từ dẫn xuất giặc cỏ   "cỏ", Hồ…
    5 kB (689 từ) - 10:53, ngày 24 tháng 2 năm 2024
  • chó (thể loại Từ tiếng Việt có liên kết âm thanh)
    cho chò chỏ chõ chồ chố chỗ chờ chớ chở chỡ Chỡ chó (Mường Bi) Một loại bồ nhỏ để đựng đồ (như chăn, quần áo, v.v.), có quai và nắp; cái bịch đựng đồ. (Mường…
    9 kB (608 từ) - 09:30, ngày 30 tháng 3 năm 2024
  • film (thể loại Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề)
    /fɪlm/, /ˈfɪ.ləm/ (miền Đông Bắc Anh) Từ tiếng Anh, enm:filme = màng; sợi nhỏ gem-proto:*filminją ine-proto:*pélno-mo = màng *pel- = che; da film (số nhiều films)…
    4 kB (459 từ) - 11:38, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • can (đề mục Từ liên hệ)
    dùng để cầm chống khi đi. Đồ đựng chất lỏng, bằng nhựa hoặc kim loại, miệng nhỏ, có nắp đậy và tay cầm. Can dầu. Can mười lít. Kí hiệu chữ Hán (có cả thảy…
    8 kB (1.015 từ) - 06:18, ngày 10 tháng 10 năm 2023
  • go (thể loại Liên từ)
    into this small suitcase — áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu six goes into twelve twice — mười hai chia cho sáu vừa đúng được…
    13 kB (1.689 từ) - 12:10, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • dado (thể loại Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề)
    khi. Chắc từ tiếng Ba Tư, từ tiếng Ả Rập cổ điển a‘dād (“số”). dado gđ (số nhiều dadi) Súc sắc. (Thức ăn) Bột (rau, bò, gà...) nén thành hình khối nhỏ.…
    3 kB (343 từ) - 04:32, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • A (thể loại Từ tiếng Afrikaans có liên kết âm thanh)
    smaller than the A cup is the AA cup. Kích thước cúp ngực tiêu chuẩn duy nhất nhỏ hơn cốc A là cốc AA. (giáo dục) Điểm bằng chữ cái cao nhất được chỉ định…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại Liên kết tiếng Aiton có liên kết wiki thừa)
    chăm trẻ Ngựa. မ (ma) (thông tục) Họ, tụi nó,... မ (ma) Đen, tối. (đã) Hết, kết, xài. မ (ma) Cũng. Không có gì, hết. (thời gian) Áp chót. မ (ma) Một (cũng…
    17 kB (1.629 từ) - 16:09, ngày 8 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại Từ tiếng Ba Tư có liên kết âm thanh)
    (ǧ) Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ غ ở dạng đứng cuối. نابالِغ ― nābāliğ ― sự nhỏ, non (Chữ Ả Rập tiếng Ushojo) حرف-->:…
    137 kB (7.838 từ) - 16:26, ngày 3 tháng 11 năm 2023
  • (thể loại Liên kết tiếng Aari có liên kết wiki thừa)
    trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari. ዙርባቤል ― zurəbābel ― nhân vật Xô-rô-ba-bên trong Kinh Thánh (Ma-thi-ơ 1:12) (Bảng chữ cái Geʽez tiếng Aari) ሀ, ሁ…
    49 kB (6.063 từ) - 16:12, ngày 6 tháng 10 năm 2023