Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (Tam Động) IPA(ghi chú): /ʔai˩˧ lin˥˧ kaːu˧/ eil linx gaoc người Lâm Cao.…
    141 byte (14 từ) - 08:57, ngày 5 tháng 3 năm 2023
  • tuân luật pháp. (1) sivilagronom gđ: Người tốt nghiệp trường cao đẳng nông lâm súc. (1) sivilarbeider gđ: Người làm công việc dân sự để thay thế cho việc…
    1 kB (109 từ) - 18:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • chúa Chủ. Vắng chúa nhà, gà bới bếp. (tục ngữ) Chúa sơn lâm. Ông chúa. Người có quyền lực cao nhất trong một miền hay trong một nước có vua. Vua Lê chúa…
    1 kB (182 từ) - 03:48, ngày 23 tháng 2 năm 2023
  • Tông bà lại để tóc vào cung rồi được lập làm. Hoàng hậu.. Cao. Tông mất, bà lên cầm quyền, lâm triều xuống chế, phế con là. Trung. Tông, tự lập làm vua…
    875 byte (100 từ) - 21:32, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • doanh tiếp theo cho cuộc sống loài người trong sinh hoạt. Nền công nghiệp tiên tiến. Ứng dụng công nghiệp công nghệ cao. Bản dịch Tra từ: Hệ thống từ điển…
    1 kB (183 từ) - 12:43, ngày 8 tháng 12 năm 2022
  • Bế Khắc Triệu (Thạch lâm, cao bằng) Tù trưởng người Tày thời Lê, tham gia khởi nghĩa Lam Sơn, là một trong các tướng của Lê Lợi dự hội thề Đông Quan. Sau…
    725 byte (84 từ) - 06:30, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • dịch 𦆎: dịch 燡: dịch 睪: cao, trạch, đố, nhiếp, dịch 易: dịch, dị 譯: dịch 役: dịch 奕: dịch 泽: thích, trạch, dịch 驿: dịch 睾: cao, trạch, đố, nhiếp, dịch 斁:…
    5 kB (514 từ) - 03:22, ngày 24 tháng 8 năm 2023
  • cùng; hết nước rồi+ điểm cao nhất La morale est pour lui le dernier mot de l’existence — đạo đức đối với ông ấy là điểm cao nhất ở đời dernières recommandations…
    3 kB (262 từ) - 10:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Thuyền nhân: truyện dài‎[1], Văn Nghệ, tr. 36: Trời cao đất rộng lẽ ra phản ánh cái tự do của con người, lại trở thành mỉa mai cho thân phận tù đầy. Nếu…
    913 byte (122 từ) - 07:21, ngày 28 tháng 11 năm 2023
  • (chi tiết) IPA(ghi chú): /tau/ dao cũng. dao cao. Nguyễn Văn Huy (1975). "Về nhóm Kháng ở bản Quảng Lâm". Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam: Viện dân tộc…
    6 kB (656 từ) - 06:24, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • ma (thể loại Mục từ tiếng Quảng Lâm)
    ngựa. Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF). ma con ma. Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *ʰmaːᴬ (“chó”). Cùng gốc…
    7 kB (761 từ) - 15:15, ngày 13 tháng 4 năm 2024
  • ác (thể loại Mục từ tiếng Quảng Lâm)
    楃: ác 偓: ốc, ác 喔: ốc, ác 齷: ốc, ác 恶: ố, ác, ô 悪: ố, ác 腛: ác 蝁: ác 槔: cao, ác 惡: ố, ác, ô 握: ác 渥: ác 幄: ác 噁: ố, ác 堊: ác 喔: ác 齷: ác (trợ giúp hiển…
    3 kB (445 từ) - 12:20, ngày 6 tháng 3 năm 2023
  • (Nông nghiệp) Sự cắt sửa, sự xén. La taille des arbres — sự cắt sửa cây (Lâm nghiệp) Sự chặt rừng mới tái sinh. (Nghệ thuật) Sự trổ, nét trổ. (Y học)…
    2 kB (242 từ) - 23:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • của người phụ nữ. Thông thường, trong sinh họat đời thường thì từ này được sử dụng trong tình huống kể chuyện tục, chuyện tiếu lâm, hoặc để người ta văng…
    4 kB (656 từ) - 07:23, ngày 7 tháng 8 năm 2022
  • hard bit: Xem bit to be hard pressed: Xem press to be hard put to bit: Bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn. to be hard up: Cạn túi, cháy túi, hết tiền. to be…
    5 kB (544 từ) - 00:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /ˈhɛd/ Cái đầu (người, thú vật). from head to foot — từ đầu đến chân taller by a head — cao hơn một đầu (ngựa thi) Người, đầu người; (số nhiều không…
    8 kB (1.090 từ) - 02:43, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • tears — khóc sướt mướt, khóc như mưa Châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh. Tục, tiếu lâm. (Từ lóng) Đắt cắt cổ (giá cả). salt ngoại động từ /ˈsɔlt/ Muối, ướp muối…
    3 kB (393 từ) - 15:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (đồng hồ; người đúng hẹn) faire l’heure — (đường sắt) đến đúng giờ (xe lửa) heure avancée — khuya, muộn heure dernière; heure suprême — lúc lâm chung heures…
    3 kB (424 từ) - 01:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hành Train de luxe — tàu thượng hạng Train en détresse — tàu mắc nạn, tàu lâm nạn Train désheuré — tàu chậm trễ Train aérien — tàu hoả đệm không khí Train…
    7 kB (903 từ) - 03:03, ngày 9 tháng 10 năm 2022