Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 日本語 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    Chữ Latinh Rōmaji: nihongo Phiên âm Hán-Việt: Nhật Bản ngữ Chữ Hiragana: にほんご 日本 (にほん, Nhật Bản, nihon) + 語 (ご, ngữ, go) 日本語 Tiếng Nhật.…
    370 byte (29 từ) - 04:52, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • 日本人 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: Nhật Bản người Rōmaji: Nihonjin, Nipponjin Chữ Hiragana: にほんじん hoặc にっぽんじん Từ 日本 (Nhật Bản) + 人 (người). 日本人 Người Nhật.…
    412 byte (29 từ) - 04:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • 日本 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: Nhật Bản Rōmaji: Nihon, Nippon Chữ Hiragana: にほん hoặc にっぽん Từ này chỉ đến nước Nhật Bản, muốn nói vùng đất mà Mặt Trời mọc…
    857 byte (73 từ) - 13:34, ngày 15 tháng 6 năm 2019
  • kết ngoài tiếng Anh) 倭 Phiên âm Hán-Việt: Oa Nghĩa: 1) Lùn, thấp; 2) Người Nhật Bản (cách thời xưa người Trung Quốc gọi người Nhật). Dạng: Phồn thể, giản…
    343 byte (46 từ) - 04:30, ngày 23 tháng 8 năm 2021
  • японский японский (Thuộc về) Nhật-bản, Nhật; Phù tang (поэт. ). японский язык — tiếng Nhật-bản, tiếng Nhật, Nhật ngữ, Nhật văn; hòa văn (уст.) "японский"…
    392 byte (41 từ) - 04:00, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: lú (lu2) Phiên âm Hán-Việt: lô, lư 櫨 (Thực vật học) Cây sơn trà Nhật-bản. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    476 byte (47 từ) - 07:37, ngày 24 tháng 9 năm 2021
  • (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: lú (lu2) Phiên âm Hán-Việt: lô 栌 (Thực vật học) Cây sơn trà Nhật Bản. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    465 byte (46 từ) - 09:38, ngày 23 tháng 9 năm 2021
  • tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: chà (cha4), wū (wu1) Phiên âm Hán-Việt: hủ, ô 杇 (Thực vật học) Cây sơn trà Nhật-bản. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    505 byte (49 từ) - 09:13, ngày 23 tháng 9 năm 2021
  • Latinh Bính âm: bà (ba4), pá (pa2) Phiên âm Hán-Việt: bà, bá, ba Chữ Hangul: 파 杷 (Thực vật học) Cây sơn trà Nhật-bản. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    571 byte (53 từ) - 09:21, ngày 23 tháng 9 năm 2021
  • Chữ Latinh Bính âm: pí (pi2) Phiên âm Hán-Việt: tỉ, tỷ, tỳ, muội, tì, mạt Chữ Hangul: 비 枇 (Thực vật học) Cây sơn trà Nhật Bản. (trợ giúp hiển thị và nhập…
    552 byte (54 từ) - 09:21, ngày 23 tháng 9 năm 2021
  • Chuyển tự của японец японец gđ Người Nhật-bản, người Nhật. "японец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    269 byte (25 từ) - 04:00, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • U+85DD (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Hán giản thể: 艺, 芸 (Nhật Bản) Chữ Hangul: 예 (ye) Chữ Nhật: Goon: げ (ge) Kan’on: げい (gei) Kun (ít dùng): うえる (ueru)…
    719 byte (84 từ) - 07:03, ngày 16 tháng 10 năm 2021
  • viết về: không thủ đạo Phiên âm từ chữ Hán 空手道. không thủ đạo (Võ thuật) Karate. 1971, Người Thứ Tám, Đêm loạn Hăm-Bua, Nhà xuất bản Hành Động, tr. 267:…
    1 kB (104 từ) - 02:03, ngày 27 tháng 5 năm 2022
  • Chuyển tự của сёги IPA: [ˈsʲɵɡʲɪ] сёги Cờ tướng Nhật Bản.…
    230 byte (11 từ) - 00:07, ngày 5 tháng 6 năm 2022
  • hằng ngày. Tạp chí. (Hàng hải) ; (thương nghiệp) nhật ký. (Số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện). (Kỹ thuật) Cổ trục, ngõng trục…
    1 kB (133 từ) - 07:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cần xa lánh. kính nhi viễn chi Nói đến người hoặc việc gì đáng kính trọng, nhưng bản thân mình không muốn gần. Tiếng Nhật: 敬遠する Tiếng Trung Quốc: 敬而遠之…
    565 byte (57 từ) - 09:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hiệu Phiên âm từ chữ Hán 諡號. thụy hiệu Một dạng tên hiệu sau khi qua đời trong văn hóa Đông Á đồng văn (Trung Quốc, Triều Tiên, Việt Nam, Nhật Bản). hiệu…
    708 byte (83 từ) - 13:26, ngày 21 tháng 6 năm 2021
  • đỡ nuôi dưỡng kẻ có tiềm lực, thực lực, nhưng bản tính hung tàn, độc ác thì sẽ là mối họa tương lai. Tiếng Nhật: 虎を養いて自ら患いを遺す Tiếng Trung Quốc: 養虎遺患…
    590 byte (67 từ) - 03:07, ngày 28 tháng 9 năm 2013
  • ヂュ (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    trong một số từ để nhấn mạnh, hoặc giúp dễ đọc. Tên các công ty Nhật Bản, một số từ tiếng Nhật chẳng hạn như các từ thông tục đôi khi cũng được viết bằng katakana…
    181 byte (173 từ) - 05:48, ngày 16 tháng 5 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    parameter.. 丈(じょう) (jō) ←ぢやう (dyau)? Jō, một đơn vị đo độ dài truyên thống của Nhật Bản dựa trên 10 shaku, được tiêu chuẩn hóa bằng 3+1⁄33 mét. ⟨take2⟩ → /takje/…
    2 kB (220 từ) - 12:40, ngày 3 tháng 2 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).