Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: tiến quân thoại cổ

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • đề cùng quan tâm. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại. Đối thoại chính trị. (nghĩa 1) hội thoại Đối thoại, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền…
    671 byte (77 từ) - 01:46, ngày 16 tháng 10 năm 2022
  • ᠴᠣᠤᠬᠢᠶ᠋ᠠᠨ (thể loại Từ tiếng Mông Cổ cổ điển vay mượn tiếng Quan Thoại)
    Được vay mượn từ tiếng Quan Thoại 朝鮮 (Cháoxiǎn, “Triều Tiên”). So sánh tiếng Mãn Châu ᠴᠣᠣᡥᡳᠶᠠᠨ (coohiyan). ᠴᠣᠤᠬᠢᠶ᠋ᠠᠨ (čoukiyan) Triều Tiên.…
    193 byte (22 từ) - 10:58, ngày 6 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Từ tiếng Đường Uông gốc Quan Thoại)
    (liên kết ngoài tiếng Anh) 拾 Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (十) (Zhengzhang, 2003)  Tiếng Trung Quốc Tiếng Trung Quốc Từ tiếng Quan Thoại 十. IPA(ghi chú):…
    914 byte (82 từ) - 12:11, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Quan Thoại)
    (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Quan thoại (Bính âm): wò (wo4) (Chú âm phù hiệu): ㄨㄛˋ Quảng Đông (Việt bính): wut6 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+…
    469 byte (113 từ) - 00:57, ngày 25 tháng 9 năm 2022
  • (thể loại Từ tiếng Đường Uông gốc Quan Thoại)
    ngoài tiếng Anh) Từ tiếng Quan Thoại 六. IPA(ghi chú): /lʲu/ 六 (lʲu) sáu. Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp)…
    881 byte (79 từ) - 12:01, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • Mãn Châu (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    lãnh thổ của người Mãn Châu. 滿洲 Tiếng Anh: Manchuria Tiếng Mông Cổ: ᠮᠠᠨᠵᠤ Tiếng Nhật: 満州 Tiếng Quan Thoại: 满洲 Tiếng Quảng Đông: 滿洲 Tiếng Triều Tiên: 만주…
    490 byte (44 từ) - 16:21, ngày 9 tháng 9 năm 2017
  • (deržátelʹnica ákcij) gc Tiếng Nhật: 株主 (かぶぬし, kabunushi, châu chủ) Tiếng Phần Lan: osakkeenomistaja Tiếng Pháp: actionnaire gđ, gc Tiếng Quan Thoại: Chữ Hán giản…
    2 kB (176 từ) - 15:03, ngày 28 tháng 2 năm 2022
  • (thể loại Mục từ tiếng Quan Thoại)
    (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Quan thoại (Bính âm): róng (rong2) (Chú âm phù hiệu): ㄖㄨㄥˊ Quảng Đông (Việt bính): wing4 Quan thoại (Hán ngữ tiêu…
    581 byte (125 từ) - 04:56, ngày 12 tháng 1 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Quan Thoại)
    U+673B (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh: Bính âm: jiū (jiu1) Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (丩) (Zhengzhang, 2003)  Quan thoại (Bính âm): jiū (jiu1)…
    584 byte (139 từ) - 07:21, ngày 3 tháng 6 năm 2022
  • (thể loại Từ tiếng Đường Uông gốc Quan Thoại)
    ngoài tiếng Anh) 叁 Từ tiếng Quan Thoại 三. IPA(ghi chú): /sɛ̃/ 三 (sɛ̃) ba. Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp)…
    1 kB (100 từ) - 11:51, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Quan Thoại)
    liệu Unicode: U+8A69 (liên kết ngoài tiếng Anh) Quan thoại (Bính âm): shī (shi1) (Chú âm phù hiệu): ㄕ Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]: shī Chú…
    833 byte (145 từ) - 03:01, ngày 27 tháng 11 năm 2022
  • (thể loại Từ tiếng Đường Uông gốc Quan Thoại)
    Từ tiếng Quan Thoại 一. IPA(ghi chú): /ji/ 一 (ji) một. Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL Từ tiếng Hán…
    1 kB (129 từ) - 11:31, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • biên chung (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Tiếng Anh: bianzhong Tiếng Nhật: 編鐘 (へんしょう, henshō) Tiếng Triều Tiên: 편종 (pyeonjong) Tiếng Trung Quốc: Tiếng Quan Thoại: 編鐘, 编钟 (biānzhōng, biên chung)…
    571 byte (53 từ) - 05:33, ngày 23 tháng 6 năm 2021
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tiếng Phạn tiếng Phạn Một cổ ngữ của Ấn Độ còn gọi là bắc Phạn để phân biệt với tiếng Pali là nam Phạn. Phạn ngữ Ngôn…
    500 byte (35 từ) - 03:11, ngày 8 tháng 8 năm 2022
  • 치치할 (thể loại Mục từ tiếng Triều Tiên)
    tiếng Triều Tiên Trung Quốc, chữ viết của Hàn Quốc là 치치하얼. tiếng Hàn Quốc: 치치하얼 tiếng Quảng Đông: 齊齊哈爾 tiếng Quan Thoại: 齐齐哈尔 tiếng Nhật: チチハル tiếng
    673 byte (55 từ) - 10:16, ngày 26 tháng 10 năm 2017
  • ringe (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    ai. å ringe ut — Gọi điện thoại ra ngoài (từ một cơ quan nào). å ringe av — Cúp điện thoại. å ringe noen ned — Gọi điện thoại liên tục cho ai. å ringe…
    2 kB (163 từ) - 13:37, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Na Uy (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    (noreuwei) Tiếng Nhật: ノルウェー (Noruwē), 諾威 (Nặc Uy) (cũ) Tiếng Pháp: Norvège gc Tiếng Pháp cổ: Norweie gc Tiếng Quan Thoại: 挪威 (Nuówēi, Na Uy) Tiếng Tây Ban…
    975 byte (100 từ) - 02:59, ngày 2 tháng 7 năm 2022
  • (thể loại Mục từ tiếng Quan Thoại)
    được sử dụng trong 漯河 (Luòhé). Quan thoại (Bính âm): tà (ta4) (Chú âm phù hiệu): ㄊㄚˋ Quảng Đông (Việt bính): taap3 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]:…
    937 byte (193 từ) - 08:04, ngày 11 tháng 6 năm 2022
  • Patroclus (thể loại Thuật ngữ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ)
    Lạp cổ đại là Πάτροκλος (Pátroklos). Patroclus (Thần thoại Hy Lạp) Một nhân vật trong Iliad, được biết đến với mối quan hệ gần gũi với Achilles. Tiếng Bồ…
    1 kB (83 từ) - 12:08, ngày 20 tháng 10 năm 2017
  • (thể loại Từ tiếng Đường Uông gốc Quan Thoại)
    Unicode: U+516B (liên kết ngoài tiếng Anh) Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (八) (Zhengzhang, 2003)  Từ tiếng Quan Thoại 八. IPA(ghi chú): /pa/ 八 (pa) tám…
    884 byte (99 từ) - 12:04, ngày 13 tháng 2 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).