𮫭

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𮫭 U+2EAED, 𮫭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2EAED
𮫬
[U+2EAEC]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮫮
[U+2EAEE]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𮫭 (Kangxi radical 195, +0, 10 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𮫭 (transliteration needed)

  1. Nôm form of ngầư.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội