đái tháo đường

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đái (to pee, to piss) +‎ tháo (to excrete from the body in large quantities) +‎ đường (sugar).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đái tháo đường

  1. (pathology) diabetes
    Synonym: tiểu đường