đái tháo đường
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]đái (“to pee, to piss”) + tháo (“to excrete from the body in large quantities”) + đường (“sugar”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːj˧˦ tʰaːw˧˦ ʔɗɨəŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩˦ tʰaːw˨˩˦ ʔɗɨəŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːj˦˥ tʰaːw˦˥ ʔɗɨəŋ˨˩]
Noun
[edit]- (pathology) diabetes
- Synonym: tiểu đường