ứng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 應.
Pronunciation
Verb
ứng
- to correspond; to respond
- to advance (money); to pay in advance
Derived terms
Derived terms
- báo ứng
- bức xạ cảm ứng
- cảm ứng
- cảm ứng điện từ
- cung ứng
- cứu ứng
- dị ứng
- đáp ứng
- đen cảm ứng
- đối ứng
- đồng thanh tương ứng đồng khí tương cầu
- hiệu ứng
- hiệu ứng lồng kính
- hiệu ứng nhà kính
- hưởng ứng
- khoa học ứng dụng
- kích ứng
- linh ứng
- nhất hô bá ứng
- nội ứng
- phản ứng
- phản ứng dây chuyền
- phản ứng hoá học
- tạm ứng
- thích ứng
- thù ứng
- tiếp ứng
- tuỳ cơ ứng biến
- tương ứng
- ứng biến
- ứng chiến
- ứng cử
- ứng cử viên
- ứng cứu
- ứng dụng
- ứng đáp
- ứng đối
- ứng khẩu
- ứng lực
- ứng mộ
- ứng nghiệm
- ứng phó
- ứng tác
- ứng tấu
- ứng thí
- ứng tiếp
- ứng trực
- ứng tuyển
- ứng viên
- ứng viện
- ứng xử