𫰝

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𫰝 U+2BC1D, 𫰝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BC1D
𫰜
[U+2BC1C]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫰞
[U+2BC1E]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫰝 (Kangxi radical 38, +6, strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫰝 (transliteration needed)

  1. Nôm form of tai.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội