𮍴

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𮍴 U+2E374, 𮍴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E374
𮍳
[U+2E373]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮍵
[U+2E375]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𮍴 (Kangxi radical 135, +3, 9 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𮍴 (transliteration needed)

  1. Nôm form of van.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên