xuất
From Wiktionary, the free dictionary
Archived revision by
PhanAnh123
(
talk
|
contribs
)
as of 08:57, 21 August 2021.
(
diff
)
← Older revision
|
Latest revision
(
diff
) |
Newer revision →
(
diff
)
Jump to navigation
Jump to search
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Verb
1.3.1
See also
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
出
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[swət̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[swək̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[s⁽ʷ⁾ək̚˦˥]
Verb
xuất
to
advance
(money)
Short for
xuất khẩu
(
“
to export
”
)
.
See also
ra
Derived terms
chế xuất
diễn xuất
đăng xuất
đề xuất
đột xuất
kiệt xuất
trục xuất
xuất bản
xuất cảng
xuất cảnh
xuất chinh
xuất chúng
xuất dương
xuất gia
xuất giá
xuất hiện
xuất huyết
xuất khẩu
xuất nhập cảnh
xuất phát
xuất sắc
xuất siêu
xuất thân
xuất trình
xuất viện
xuất xứ
Categories
:
Sino-Vietnamese words
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese verbs
Vietnamese short forms
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
Not logged in
Talk
Contributions
Create account
Log in
Namespaces
Entry
Discussion
English
Views
Read
Edit
History
More
Search
Navigation
Main Page
Community portal
Requested entries
Recent changes
Random entry
Help
Glossary
Donations
Contact us
Tools
What links here
Related changes
Upload file
Special pages
Permanent link
Page information
Cite this page
Get shortened URL
Download QR code
Print/export
Create a book
Printable version
In other projects
In other languages
Malagasy
ဘာသာမန်
日本語
Tiếng Việt
中文