bộ trưởng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 部長, composed of 部 (“ministry”) and 長 (“chief”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓo˧˨ʔ t͡ɕɨəŋ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓow˨˩ʔ ʈɨəŋ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓow˨˩˨ ʈɨəŋ˨˩˦]
Noun
- (government) a minister
- Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
- the Minister of Education and Training