Thiên Bình

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 天平 (scales).

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

Thiên Bình

  1. (astrology, astronomy) Libra
    Synonyms: Thiên Xứng, Cân Xứng

See also

[edit]
Zodiac signs in Vietnamese · cung hoàng đạo (layout · text)
Bạch Dương (White Sheep),
Dương Cưu,
Miên Dương (Sheep)
Kim Ngưu (Golden Bull) Song Tử (Twin Children),
Song Nam (Twin Boys),
Song Sinh (Twins)
Cự Giải (Giant Crab),
Bắc Giải (Northern Crab)
Sư Tử (Lion),
Hải Sư (Sea Lion)
Xử Nữ,
Thất Nữ,
Trinh Nữ (Virgin)
Thiên Bình,
Thiên Xứng (Scales),
Cân Xứng (Balance)
Thiên Yết,
Thiên Hạt,
Thiên Hiết (Heavenly Scorpion),
Bọ Cạp (Scorpion),
Hổ Cáp,
Thần Nông (Shennong)
Nhân Mã (Centaur),
Xạ Thủ (Archer)
Ma Kết,
Nam Dương (Southern Goat),
Sơn Dương (Goat)
Bảo Bình (Precious Vase),
Thuỷ Bình (Water Vase)
Song Ngư (Twin Fish)