cảnh sát biển

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cảnh sát (police) +‎ biển (sea).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [kajŋ̟˧˩ saːt̚˧˦ ʔɓiən˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [kɛɲ˧˨ ʂaːk̚˦˧˥ ʔɓiəŋ˧˨] ~ [kɛɲ˧˨ saːk̚˦˧˥ ʔɓiəŋ˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [kan˨˩˦ ʂaːk̚˦˥ ʔɓiəŋ˨˩˦] ~ [kan˨˩˦ saːk̚˦˥ ʔɓiəŋ˨˩˦]

Noun

[edit]

cảnh sát biển

  1. coast guard
    tàu Cảnh sát biển Việt Nama Vietnam Coast Guard ship

Synonyms

[edit]