chỉn

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
See also: chin, Chin, chín, and -chin

Muong

[edit]
Muong cardinal numbers
 <  8 9 10  > 
    Cardinal : chỉn

Etymology

[edit]

From Proto-Vietic *ciːnʔ, from Proto-Mon-Khmer *dciin(ʔ); cognate with Vietnamese chín.

Pronunciation

[edit]

Numeral

[edit]

chỉn

  1. (Mường Bi) nine

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

chỉn ()

  1. (archaic) only
    • Tân biên Truyền kỳ mạn lục tăng bổ giải âm tập chú (新編傳奇漫錄增補解音集註)
      但以雲邉氷玉之姿(𥙩蒸姿質氷玉於边𩄲)
      Đãn dĩ vân biên băng ngọc chi tư (Chỉn lấy chưng tư chất băng ngọc ở bên mây)
      Only with the aptitude of ice and jade by the clouds' edge.
  2. (archaic) truly