chiến tranh
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 戰爭 (“war”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧]
Noun
[edit]- war (conflict involving organized use of arms)
- chiến tranh lạnh ― the Cold War
- warfare
- chiến tranh cục bộ ― joint warfare
- chiến tranh đặc biệt ― special warfare
Derived terms
[edit]Derived terms