kiểu gõ
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]kiểu (“style”) + gõ (“to type”)
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- (computing) input method (set of mnemonics)
- 2013 June 10, “Giáo trình Tin Học 6 [Computing curriculum 6]”, in Phan Thanh Hoài, editor, Tin học dành cho trung học cơ sở [Computing for junior high school][1], page 24:
Synonyms
[edit]- (set of mnemonics): phương thức nhập