máy tính bảng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

máy tính (computer) +‎ bảng (board).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cái, chiếc) máy tính bảng

  1. tablet computer; tablet

Derived terms

[edit]
Derived terms