Category:Vietnamese nouns classified by chiếc
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese nouns using chiếc as their classifier.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese nouns classified by chiếc"
The following 200 pages are in this category, out of 347 total.
(previous page) (next page)B
- ba gác
- bao
- buồm
- bàn
- bánh
- bánh bao
- bánh bía
- bánh bò
- bánh bông lan
- bánh cốm
- bánh da heo
- bánh da lợn
- bánh dày
- bánh dầy
- bánh kem
- bánh kẹp
- bánh kếp
- bánh mì
- bánh mì kẹp
- bánh mì Pháp
- bánh pía
- bánh rán
- bánh răng
- bánh su kem
- bánh sừng bò
- bánh tiêu
- bánh tây
- bánh xèo
- bánh ú
- bánh đậu xanh
- bát
- bát hương
- bè
- bình
- bình nóng lạnh
- bít tất
- bóng đèn
- bóp
- búa
- bút
- bút chì
- bút chì bấm
- bút chì kim
- bút lông
- bút mực
- băng rôn
- bấm
- bập bênh
- bị
- bồng
C
G
K
M
- muôi
- màn thầu
- máy bay
- máy bay lên thẳng
- máy bay ném bom
- máy bay phản lực
- máy bay tiêm kích
- máy bay trực thăng
- máy bộ đàm
- máy chữ
- máy hát
- máy kéo
- máy phát điện
- máy quay
- máy quay đĩa
- máy tính bảng
- máy tính bảng đồ hoạ
- máy tính xách tay
- máy điều hoà nhiệt độ
- máy đèn
- máy ảnh
- móc
- móng
- mõ
- mũ
- mũ bê-rê
- mũ cánh chuồn
- mũ cối
- mũ nồi
- mạo
- mấn
- mặt nạ
- mẹt
- mỏ lết
- mồn lèo