núi non

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

núi +‎ non.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

núi non

  1. mountains
    • 15th century, Nguyễn Trãi, “寶鏡警戒 Bảo kính cảnh giới 22”, in Quốc âm thi tập (國音詩集):
      𪮏埃𪰛吏𬈋挼𠰘
      𬈋丙𫮋咹𣳮𡶀𡽫
      Tay ai thì lại làm nuôi miệng,
      Làm biếng ngồi ăn lở núi non.
      Feed yourself by doing honest works,
      If you just eat, even a mountain [of food] would crumble.