nao núng
Jump to navigation
Jump to search
See also: não nùng
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [naːw˧˧ nʊwŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [naːw˧˧ nʊwŋ͡m˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [naːw˧˧ nʊwŋ͡m˦˥]
Verb
[edit]- to flinch
- 2010, Minh Niệm, “Niềm tin”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
- […] vậy thì ta đâu cần phải nao núng, lo sợ.
- […] and so we need not flinch or be anxious.