người ngoại quốc

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Calque of Chinese 外國人外国人 (ngoại quốc nhân).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

người ngoại quốc

  1. (dated) foreigner; alien
    Synonym: người nước ngoài