người tuyết

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

người (human) +‎ tuyết (snow).

Noun

[edit]

người tuyết

  1. snowman (figure made of snow)

Etymology 2

[edit]

người (human) +‎ tuyết (snow), a calque of Chinese 雪人 (tuyết nhân).

Noun

[edit]

người tuyết

  1. (cryptozoology) yeti