người tuyết
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəj˨˩ twiət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ŋɨj˦˩ twiək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ŋɨj˨˩ t⁽ʷ⁾iək̚˦˥]
Etymology 1
[edit]người (“human”) + tuyết (“snow”).
Noun
[edit]- snowman (figure made of snow)
Etymology 2
[edit]người (“human”) + tuyết (“snow”), a calque of Chinese 雪人 (tuyết nhân).