From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation
Jump to search
ra + sao.
ra sao
- how; what
- Synonyms: sao, thế nào, răng
Hệ thống thanh tra thương mại từ trung ương đến tỉnh, thành phố và quận, huyện, thị xã ra sao?- How is the commercial inspection system from the central government to the province, city, and district?