Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • passed away (thể loại Hình thức quá khứ)
    passes away Quá khứ và phân từ quá khứ của pass away Ajahn Chah passed away on January 16, 1992 Ajahn Chah viên tịch vào ngày 16 tháng Giêng, 1992…
    202 byte (30 từ) - 05:40, ngày 6 tháng 9 năm 2022
  • dated (thể loại Hình thức quá khứ)
    IPA: /ˈdeɪ.təd/ dated Quá khứ và phân từ quá khứ của date date Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ…
    606 byte (79 từ) - 09:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế lên (bức thư, tài liệu... ); đề lùi ngày tháng về sau. a postdated cheque — ngân phiếu đề lùi ngày tháng về sau…
    844 byte (129 từ) - 07:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • gian ba tháng sẽ hết vào ngày mai. Phần không bận việc gì của độ dài nói trên. Hình thái đó nói về mặt quá trình có giới hạn thể hiện ở quá khứ, hiện tại…
    2 kB (237 từ) - 14:05, ngày 26 tháng 8 năm 2023
  • may (thể loại Tháng/Tiếng Uzbek)
    chú): [maj˧˧] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [maj˦˥] may nốt ruồi. may tháng Năm. (Các tháng trong năm theo lịch Gregorius) oy: yanvar, fevral, mart, aprel,…
    4 kB (472 từ) - 16:44, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • marcheren marskramer mars Tháng ba. (Quân sự) Đi! (mệnh lệnh) IPA: /maʁs/ Từ tiếng Latinh mārtius (“(thuộc) tháng ba”). mars gđ /maʁs/ Tháng ba. (Số nhiều, nông…
    2 kB (183 từ) - 17:31, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • ngày qua минувший месяц — tháng trước минувшийим летом — mùa hè trước, mùa hè vừa qua в знач. сущ. с.: минувшийее — quá khứ, việc đã qua, việc đã xảy…
    634 byte (60 từ) - 18:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • liền theo sau thời gian hiện tại hoặc đang nói đến. Sang tuần sau. Sang tháng mới xong. Sang thế kỉ thứ XXI. Sang xuân. sang (Cũ) . Có tiền tài và danh…
    5 kB (516 từ) - 14:52, ngày 2 tháng 3 năm 2024
  • nahary Thời quá khứ của mahary (tạo dựng). Tamin'ny voalohany Andriamanitra nahary ny lanitra sy ny tany. Ban đầu, Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. (Sáng…
    743 byte (64 từ) - 16:52, ngày 16 tháng 8 năm 2022
  • Bảng. a notice board — bảng thông cáo Giấy bồi, bìa cứng. Cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng. Bàn ăn. the festive board — bàn tiệc groaning board — bữa ăn…
    2 kB (283 từ) - 10:15, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • chà là. date /ˈdeɪt/ Ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ. what's the date today? — hôm nay ngày bao nhiêu? date of birth — ngày tháng năm sinh (Thương nghiệp)…
    2 kB (319 từ) - 02:39, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • hưu Tiền trợ cấp. old-age pension — tiền trợ cấp dưỡng lão Nhà trọ cơm tháng. to live en pension at — ăn ở trọ tại pension ngoại động từ /ˈpɛnt.ʃən/…
    2 kB (198 từ) - 04:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈkæ.lən.dɜː/ calendar /ˈkæ.lən.dɜː/ Lịch (ghi năm tháng). calendar month — tháng dương lịch Lịch công tác. (Tôn giáo) Danh sách các vị thánh. (Pháp…
    1 kB (125 từ) - 05:53, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • datere Ghi, đề ngày, tháng, năm. Jeg viser til Deres brev, datert 8. mai d.å. Xác định thời gian. å datere en historisk hending "datere", Hồ Ngọc Đức…
    385 byte (39 từ) - 09:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • “sky, n.1”, OED Online ⁠, Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, tháng 9 năm 2023; “to the skies, phrase”, Lexico, Dictionary.com; Oxford University…
    1 kB (174 từ) - 16:29, ngày 6 tháng 11 năm 2023
  • IPA: /ˌpri.ˈdeɪt/ predate ngoại động từ /ˌpri.ˈdeɪt/ Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện... ). predate Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ…
    336 byte (63 từ) - 07:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • his familiar sweet-natured lummox. (Rita Kempley, The Washington Post, 13 tháng 7 năm 1990) But in Washington and just about everywhere else, sales of "The…
    979 byte (145 từ) - 05:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • sentence of three month's imprisonment on someone — tuyên án người nào ba tháng tù ý kiến (tán thành, chống đối). our sentence is against war — ý kiến chúng…
    2 kB (202 từ) - 17:10, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • “mahout, n.”, OED Online ⁠, Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, tháng 9 năm 2022. ▲ “mahout, n.”, Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC…
    2 kB (240 từ) - 18:48, ngày 30 tháng 6 năm 2023
  • thẩn, đi nhàn tản. the saunter through life: Sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi. saunter Cách chia động từ cổ. Thường…
    655 byte (93 từ) - 15:46, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).