Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • định thời đại. to date an old statue — xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ (Thông tục) Hẹn hò, hẹn gặp (ai). date Cách chia động từ cổ. Thường…
    2 kB (319 từ) - 02:39, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • Tách âm: Jahr (số nhiều: Jah·re) Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ jār, từ tiếng Thượng Đức cổ jār. Jahr gt (mạnh, sở hữu cách Jahres hoặc Jahrs, số nhiều Jahre…
    2 kB (237 từ) - 20:38, ngày 3 tháng 6 năm 2023
  • khoảng thời gian bằng chu kỳ của Mặt Trăng bay quanh Trái Đất. Bính âm: yuè (yue4) Wade–Giles: yüeh4 月 Mặt Trăng. Tháng, một khoảng thời gian bằng chu kỳ của…
    1 kB (142 từ) - 10:11, ngày 10 tháng 2 năm 2023
  • tới Cao quý, cao cả, cao thượng. he appeared greater in adversity than ever before — trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết Tuyệt hay…
    2 kB (278 từ) - 15:54, ngày 6 tháng 5 năm 2022
  • đầu (thể loại Trang chứa từ tiếng Mông Cổ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    trong Tam quốc diễn nghĩa, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính[2]: Đi đến Thượng Lộ thì bị Đô uý Vương Viêm giết, đem đầu đến dâng Tào Tháo. (Dùng hạn chế…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • monuments de l’Antiquité — những công trình nghệ thuật đẹp nhất của thời thượng cổ (Thân mật) Điều tày trời. Monument de bêtise — điều bậy bạ tày trời…
    2 kB (174 từ) - 15:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Từ tiếng Trung Quốc có nghĩa lỗi thời)
    4 tháng 3 Ngày nào đó; ngày khác. Ngày trước; trước kia; quá khứ. Thời gian; thời kỳ. Loại từ cho ngày. Nói tắt của 日本 (“Nhật Bản; Nhật”). 中日詞典/中日词典  ― …
    5 kB (663 từ) - 06:46, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • (Anh) Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự go Từ tiếng Anh cổ gān, từ tiếng Thượng Đức cổ *gāną, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ǵʰeh. Tuy nhiên, từ thế kỷ…
    13 kB (1.689 từ) - 12:10, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • thích thoải mái như thế. high life: Xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên. in one's life: Lúc sinh thời. in the prime of life: Lúc tuổi thanh xuân.…
    5 kB (565 từ) - 10:29, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ở trước mắt, tất phải cảm mà thương khóc vậy. (Lỗi thời) Làm nơi đóng đô; dựng kinh đô. (Lỗi thời hoặc được dùng trong từ ghép) Miền; địa phương. 山國/山国 …
    4 kB (749 từ) - 02:36, ngày 26 tháng 2 năm 2023
  • A (thể loại Từ mang nghĩa lỗi thời trong đa ngữ)
    class. Ở Vương quốc Anh, tầng lớp xã hội cao nhất là A - tầng lớp trung lưu thượng lưu. The only standard brassiere cup size smaller than the A cup is the…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • — Sau 4 năm nhiệm kỳ làm thống đốc của mình, các cử tri đã cho anh ta cuốn gói ra đi. to send someone to Jericho: Đuổi, tống cổ ai đi/ to send to Coventry:…
    12 kB (1.553 từ) - 07:05, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • Voyager en train express — đi bằng xe lửa tốc hành Train de luxe — tàu thượng hạng Train en détresse — tàu mắc nạn, tàu lâm nạn Train désheuré — tàu chậm…
    7 kB (903 từ) - 03:03, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • (thể loại Mục từ tiếng Nhật cổ)
    ngoài thành thời xưa. 帝 城 東 邊 蕃 草 萊 Đế thành đông biên phồn thảo lai Đế thành nọ mé bên đông, Mấy gian nhà cũ giữa vùng trại hoang. (Truyền kỳ mạn lục) Nước…
    4 kB (712 từ) - 08:13, ngày 4 tháng 4 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Nhật cổ)
    nhập chữ Nôm) Dạng Nôm của giải. 蟹螮豸 ― giải đế trãi ― con giải (rùa truyền kỳ rất lớn và dữ tợn) Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt Huỳnh…
    7 kB (810 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 11 năm 2023